Trường Học: Avon El.
Đây là danh sách các trang của Avon El.. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Thành Phố, Địa chỉ, Mã Bưu Chính, Bản đồ trực tuyến như sau.
Thông Tin Trường Học
Ví Dụ Địa Chỉ
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Trường Học Lân Cận
Ở đây chúng tôi liệt kê tất cả các trường trong phạm vi 25 km từ Avon El., xin vui lòng xem bảng dưới đây để biết chi tiết.
Tên | Địa chỉ | Khoảng Cách (KM) |
---|---|---|
Albany El. | Box 330, Albany, MN, 56307 | - |
Albany Jr. | Box 330, Albany, MN, 56307 | - |
Albany Sr. | Box 330, Albany, MN, 56307 | - |
Central Mn Alc Holdingford | Box 250, Holdingford, MN, 56340 | 15.659 |
Central Mn T.s. Holdingford | Box 250, Hodingford, MN, 56340 | 15.659 |
Holdingford El. | Box 250, Holdingford, MN, 56340 | 15.659 |
Holdingford Sec. | Box 250, Holdingford, MN, 56340 | 15.659 |
Melrose El. | 566 N. 5th Ave. E., Melrose, MN, 56352 | 17.869 |
Melrose Sec. | 546 N. 5th Ave. E., Melrose, MN, 56352 | 17.869 |
Upsala El. | Box 190, Upsala, MN, 56384 | 19.317 |
Upsala Sec. | Box 190, Upsala, MN, 56384 | 19.317 |
Kennedy El. | S. 1st Ave., St Joseph, MN, 56374 | 20.055 |
Richmond El. | 34 2nd St. N.e., Richmond, MN, 56368 | 21.943 |
Central Mn Alc Cold Spring | 534 5th Ave. N., Cold Spring, MN, 56320 | 22.97 |
Central Mn T.s. Cold Spring | 534 5th Ave. N., Cold Spring, MN, 56320 | 22.97 |
Cold Spring El. | 601 Red River Ave. N., Cold Spring, MN, 56320 | 22.97 |
Rocori Mid. | 533 Main St., Cold Spring, MN, 56320 | 22.97 |
Rocori Sr. | 534 5th Ave. N., Cold Spring, MN, 56320 | 22.97 |
Grey Eagle El. | 304 State St. E., Grey Eagle, MN, 56336 | 24.354 |
Rockville El. | Box 37, Rockville, MN, 56369 | 26.425 |
Paynesville El. | 205 W. Mill St., Paynesville, MN, 56362 | 27.293 |
Paynesville Mid. | 801 W. Highway 23, Paynesville, MN, 56362 | 27.293 |
Paynesville Sr. | 795 W. Highway 23, Paynesville, MN, 56362 | 27.293 |
Benton-stearns Ed. District | Box 299,517 2nd St. S., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Central Mn Alc Sartell | Box 328, Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Central Mn T.s. Sartell | Box 328, Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Pine Meadow El. | 1029 Fifth St. N., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Sartell El. | 212 Third Ave. N., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Sartell Mid. | 627 Third Ave. N., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Sartell Sr. | 748 Seventh St. N., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Sartell-st. Stephen El. | 1111 27th Ave. N., Sartell, MN, 56377 | 28.858 |
Discovery Community El. | 700 S. 7th St., Waite Park, MN, 56387 | 29.646 |
Great River Education Center | 400 Great Oak Dr. Ste. #108, Waite Park, MN, 56387 | 29.646 |
Mckinley El. | 216 8th Ave. N., Waite Park, MN, 56387 | 29.646 |
Abe Program | 245 37th Ave. N., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
Apollo Sr. | 1000 44th Ave. N., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
Madison El. | 2805 9th St. N., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
North Jr. | 1212 N. 29th Ave., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
Roosevelt El. | 3015 3rd St. N., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
St Cloud Alc | 809 N. 12th St., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
Washington-early Childhood Sp. | 3015 3rd St. N., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
Westwood El. | 5800 Ridgewood Rd., St Cloud, MN, 56303 | 29.691 |
- nghĩa là hai trường gần đến mức không thể tính được khoảng cách.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Box 330, Albany, MN, USA. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Box 330
Albany MN 56307
USA